Subassembly

Định nghĩa Subassembly là gì?

SubassemblySubassembly. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subassembly - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ sưu tập của các bộ phận đặt cùng nhau như một đơn vị, được sử dụng trong việc tạo ra một hội đồng lớn hơn hoặc một mục cuối cùng hoặc cao hơn. Gì có thể là một subassembly tại một thời điểm, tuy nhiên, có thể là một lắp ráp tại khác.

Definition - What does Subassembly mean

Collection of parts put together as a unit, to be used in the making of a larger assembly or a final or higher item. What may be a subassembly at one point, however, may be an assembly at another.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *