Subsidence

Định nghĩa Subsidence là gì?

SubsidenceSự lún xuống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subsidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các thay đổi của đất mà trên đó các tài sản được bảo hiểm có vị trí.

Definition - What does Subsidence mean

The shifting of the land on which the insured property is located.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *