Supervisory merger

Định nghĩa Supervisory merger là gì?

Supervisory mergerSáp nhập giám sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supervisory merger - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Củng cố hai công ty (như ngân hàng), dưới sự giám sát của một cơ quan quản lý, để ngăn chặn sự thất bại hoàn toàn của một yếu.

Definition - What does Supervisory merger mean

Consolidation of two firms (such as banks), under the supervision of a regulatory agency, to prevent the outright failure of the weaker one.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *