Định nghĩa Supplies là gì?
Supplies là Nguồn cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supplies - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mục đích chung mục tiêu hao mà thường có tuổi thọ ngắn hơn trong sử dụng hơn so với thiết bị và máy móc, và được dự trữ để sử dụng định kỳ.
Definition - What does Supplies mean
General purpose consumable items which commonly have a shorter life span in use than equipment and machines, and which are stocked for recurring use.
Source: Supplies là gì? Business Dictionary