Supplies goods

Định nghĩa Supplies goods là gì?

Supplies goodsNguồn cung cấp hàng hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supplies goods - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hỗ trợ sản xuất mà không bình thường trở thành một phần của một tốt chế tạo, chẳng hạn như hoá chất làm sạch, mũi khoan, dầu nhờn.

Definition - What does Supplies goods mean

Production support goods that do not normally become part of a manufactured good, such as cleaning chemicals, drill bits, lubricants.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *