Supply network

Định nghĩa Supply network là gì?

Supply networkMạng lưới cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supply network - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mô hình của các quá trình được sử dụng trong một cơ sở và trên các kết nối phân phối, gia tăng giá trị cho khách hàng bằng cách cải thiện phân phối và sản xuất các sản phẩm.

Definition - What does Supply network mean

Patterns of processes used within a facility and over distribution connections, adding value to customers by improving delivery and manufacturing of products.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *