Supply schedule

Định nghĩa Supply schedule là gì?

Supply scheduleLịch cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supply schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp sử dụng để hiển thị các số tiền khác nhau của một sản phẩm hoặc mục chắc chắn rằng một công ty sẽ cần phải cung cấp dựa trên mức giá khác nhau.

Definition - What does Supply schedule mean

A method used to show the different amounts of a certain product or item that a company would need to supply based on different price points.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *