Supply shock

Định nghĩa Supply shock là gì?

Supply shockCung sốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supply shock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giảm năng lực sản xuất của nền kinh tế, gây ra bởi sự sẵn có giảm của yếu tố đầu vào hoặc bằng cách giảm năng suất của họ.

Definition - What does Supply shock mean

Reduction in the productive capacity of an economy, caused either by the reduced availability of factor inputs or by a reduction in their productivity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *