Supply system

Định nghĩa Supply system là gì?

Supply systemHệ thống cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supply system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị, cơ sở vật chất, phương pháp, và nhân viên làm việc trong các điều khoản chính xác và kịp thời các mặt hàng cần thiết trong một quá trình, chương trình, dự án.

Definition - What does Supply system mean

Equipment, facilities, methods, and personnel employed in accurate and timely provision of items required in a process, program, or project.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *