Support equipment

Định nghĩa Support equipment là gì?

Support equipmentThiết bị hỗ trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Support equipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xử lý, kiểm tra, và bảo trì thiết bị và phụ tùng, cần thiết để giữ cho hệ thống hoạt động trong môi trường cụ thể của nó.

Definition - What does Support equipment mean

Handling, testing, and maintenance equipment and parts, required to keep a system operational in its specified environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *