Định nghĩa Supporting data là gì?
Supporting data là Hỗ trợ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supporting data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông tin bằng văn bản kèm theo thỏa thuận, báo cáo tài chính, cung cấp, đề nghị, vv, để cung cấp sao lưu và chiều sâu cho các mặt hàng đã thỏa thuận hoặc thảo luận. Còn được gọi là tài liệu hỗ trợ hoặc hỗ trợ tiến độ.
Definition - What does Supporting data mean
Written information attached to agreements, financial statements, offers, proposals, etc., to provide backup and depth to agreed-upon or discussed items. Also called supporting document or supporting schedule.
Source: Supporting data là gì? Business Dictionary