Surcharge

Định nghĩa Surcharge là gì?

SurchargePhụ phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Surcharge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Số tiền gia tăng đối với một khoản phí thông thường cho một sản phẩm cụ thể, mục đích, hay dịch vụ. Xem thêm phụ thu.

Definition - What does Surcharge mean

1. General: Amount added on to a usual charge for a specific product, purpose, or service. See also surtax.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *