Surrender

Định nghĩa Surrender là gì?

SurrenderĐầu hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Surrender - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự nguyện từ bỏ của một quy phạm pháp luật khiếu nại, sự quan tâm, hoặc phải.

Definition - What does Surrender mean

Voluntary giving up of a legal claim, interest, or right.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *