Survey

Định nghĩa Survey là gì?

SurveyKhảo sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Survey - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Marketing: Một chi tiết nghiên cứu về thị trường hoặc khu vực địa lý để thu thập dữ liệu về thái độ, hiển thị, ý kiến, mức độ hài lòng, vv bằng cách bỏ phiếu một phần của dân số.

Definition - What does Survey mean

1. Marketing: A detailed study of a market or geographical area to gather data on attitudes, impressions, opinions, satisfaction level, etc., by polling a section of the population.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *