Survivor

Định nghĩa Survivor là gì?

SurvivorNgười sống sót. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Survivor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người đặt tên như một người thụ hưởng của một hợp đồng niên kim.

Definition - What does Survivor mean

The person named as a beneficiary of an annuity contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *