Survivorship clause

Định nghĩa Survivorship clause là gì?

Survivorship clauseKhoản sống sót. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Survivorship clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho khoản thảm họa chung.

Definition - What does Survivorship clause mean

Alternative term for common disaster clause.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *