Synchronization

Định nghĩa Synchronization là gì?

SynchronizationĐồng bộ hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synchronization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Quy trình phối hợp một cách chính xác hoặc phù hợp với hai hoặc nhiều hoạt động, các thiết bị, hoặc các quá trình trong thời gian. Xem thêm đồng bộ.

Definition - What does Synchronization mean

1. General: Process of precisely coordinating or matching two or more activities, devices, or processes in time. See also synchronous.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *