Synchronous communication

Định nghĩa Synchronous communication là gì?

Synchronous communicationThông tin liên lạc đồng bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synchronous communication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp truyền dữ liệu trong đó gửi (thượng nguồn) và chảy nhận được (hạ lưu) dữ liệu với tốc độ tương tự, và được đặt cách nhau bởi các tín hiệu thời gian. Xem truyền đồng bộ để biết chi tiết.

Definition - What does Synchronous communication mean

Data transfer method in which sent (upstream) and received (downstream) data flows at the same speed, and is spaced by timing signals. See synchronous transmission for details.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *