Tangible

Định nghĩa Tangible là gì?

TangibleHữu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tangible - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có tồn tại về thể chất và / hoặc hình thức, hoặc thấy rõ qua một hoặc nhiều giác quan.

Definition - What does Tangible mean

Having physical existence and/or form, or discernible through one or more senses.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *