Tariff escalation

Định nghĩa Tariff escalation là gì?

Tariff escalationLeo thang thuế quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tariff escalation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình hình chung, nơi các thuế nhập khẩu vào các thành phần hoặc nguyên liệu là thấp nhất, và di chuyển dần cao hơn đối với hàng hóa bán thành lên đến hàng hóa đã hoàn thành. Xem thêm bất thường thuế quan.

Definition - What does Tariff escalation mean

Common situation where the import duties on components or raw materials are lowest, and move progressively higher on semi-finished goods upwards to the finished goods. See also tariff anomaly.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *