Task analysis

Định nghĩa Task analysis là gì?

Task analysisPhân tích công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Task analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định hệ thống các yếu tố cơ bản của một công việc, và kiểm tra kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc. Thông tin này được sử dụng trong quản lý nguồn nhân lực cho việc phát triển các mục tiêu thể chế, đào tạo các chương trình, và các công cụ đánh giá. Xem thêm phân tích hoạt động, phân tích công việc, và phân tích hiệu suất.

Definition - What does Task analysis mean

Systematic identification of the fundamental elements of a job, and examination of knowledge and skills required for the job's performance. This information is used in human resource management for developing institutional objectives, training programs, and evaluation tools. See also activity analysis, job analysis, and performance analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *