Task attribute

Định nghĩa Task attribute là gì?

Task attributeNhiệm vụ thuộc tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Task attribute - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khía cạnh của một hoạt động hoặc công việc có thể được thông qua một hoặc nhiều giác quan như thính giác, động cơ, khứu giác, xúc giác, thị giác.

Definition - What does Task attribute mean

Aspect of an activity or task that may be communicated through one or more senses such as aural, motor, olfactory, tactile, visual.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *