Tax accounting

Định nghĩa Tax accounting là gì?

Tax accountingKế toán thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc quản lý thực hành pháp luật về thuế Kết hợp chiếm. Đây là loại kế toán được quy định bởi IRS.

Definition - What does Tax accounting mean

The management of accounting practices that incorporate tax laws. This type of accounting is regulated by the IRS.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *