Định nghĩa Tax books là gì?
Tax books là Sách thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax books - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một kỷ lục của một công ty hoặc thông tin tài chính cá nhân giữ cho thời gian thuế.
Definition - What does Tax books mean
A record of a company or individual's financial information kept for tax time.
Source: Tax books là gì? Business Dictionary