Tax deferred savings

Định nghĩa Tax deferred savings là gì?

Tax deferred savingsTiết kiệm hoãn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax deferred savings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu nhập chịu thuế, gửi vào một chương trình tiết kiệm đã được phê duyệt (ví dụ như tài khoản hưu trí cá nhân hoặc trái phiếu tiết kiệm) mà trên đó các thuế thu nhập được hoãn lại cho đến khi trưởng thành đề án hoặc tiền được rút ra từ nó.

Definition - What does Tax deferred savings mean

Taxable income, deposited in an approved savings scheme (such as individual retirement account or savings bonds) on which the income tax is postponed until the scheme matures or money is withdrawn from it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *