Tax exempt

Định nghĩa Tax exempt là gì?

Tax exemptMiễn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax exempt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. đề cập đến một người hoặc tổ chức không phải nộp thuế

Definition - What does Tax exempt mean

1. referring to a person or organisation not required to pay tax

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *