Tax harmonization

Định nghĩa Tax harmonization là gì?

Tax harmonizationHài hòa thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax harmonization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình làm các loại thuế tương tự trên khắp một vùng địa lý bằng cách tăng thuế trong những khu vực có thuế suất thấp hơn để phù hợp với lĩnh vực thuế cao hơn.

Definition - What does Tax harmonization mean

The process of making taxes similar across a geographic region by increasing taxes in lower-tax areas to match the higher-tax areas.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *