Định nghĩa Tax roll là gì?
Tax roll là Cuộn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax roll - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một kỷ lục, có chứa các mô tả của tất cả các thửa đất (và chủ sở hữu của họ) nằm trong hạt.
Definition - What does Tax roll mean
A record, that contains the descriptions of all land parcels (and their owners) located within the county.
Source: Tax roll là gì? Business Dictionary