Tax self assessment

Định nghĩa Tax self assessment là gì?

Tax self assessmentTự ấn định thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax self assessment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem tự đánh giá.

Definition - What does Tax self assessment mean

See self assessment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *