Tax stop

Định nghĩa Tax stop là gì?

Tax stopDừng thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax stop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản thuê có thể ngăn chặn một leaser từ nộp thuế bất động sản lớn hơn một số tiền cụ thể.

Definition - What does Tax stop mean

A lease clause that prevents a leaser from paying property taxes greater than a specific amount.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *