Tax supplement

Định nghĩa Tax supplement là gì?

Tax supplementBổ sung thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax supplement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế địa phương áp đặt bởi một đơn vị nhà nước thấp hơn (chẳng hạn như một đô thị) trên cơ sở tính thuế tương tự trên đó một đơn vị chính phủ (tiểu bang hoặc liên bang chính phủ) cao hơn đã áp đặt một loại thuế tương tự.

Definition - What does Tax supplement mean

Local tax imposed by a lower governmental unit (such as a municipality) on the same tax base over which a higher governmental unit (state or federal government) has already imposed a similar tax.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *