Tax year

Định nghĩa Tax year là gì?

Tax yearNăm tính thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax year - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian tiêu chuẩn 12 tháng (chẳng hạn như một năm dương lịch hoặc năm tài chính) được sử dụng để tính toán nghĩa vụ thuế người nộp thuế.

Definition - What does Tax year mean

Standard 12 month period (such as a calendar year or a fiscal year) used for computing a tax payer's tax liability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *