Taxable benefits

Định nghĩa Taxable benefits là gì?

Taxable benefitsLợi ích chịu thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Taxable benefits - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bồi thường thiệt hại phi tiền tệ được nhận từ nhân viên. Một ví dụ về một lợi ích chịu thuế là bảo hiểm y tế.

Definition - What does Taxable benefits mean

Non-monetary compensation that is received by an employee. One example of a taxable benefit is health insurance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *