Taxable estate

Định nghĩa Taxable estate là gì?

Taxable estateBất động chịu thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Taxable estate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số lượng tính bằng cách lấy tổng bất động điều chỉnh trừ bất cứ tài sản khấu trừ hôn nhân và khấu trừ từ thiện.

Definition - What does Taxable estate mean

An amount calculated as the adjusted gross estate minus any marital deduction property and any charitable deductions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *