Taxpayer

Định nghĩa Taxpayer là gì?

TaxpayerNgười trả thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Taxpayer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người hoặc công ty mà đã nộp thuế

Definition - What does Taxpayer mean

a person or company that has to pay tax

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *