TBA

Định nghĩa TBA là gì?

TBATBA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ TBA - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được công bố. Viết tắt sử dụng cho một chi tiết mà vẫn chưa được biết, nhưng sẽ được công bố trong thời gian tới.

Definition - What does TBA mean

To Be Announced. An abbreviation used for a detail that is not yet known, but will be announced in the future.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *