Team member

Định nghĩa Team member là gì?

Team memberThành viên của đội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Team member - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người thuộc về một nhóm người cụ thể tham gia vào việc cố gắng để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ, một thành viên trong nhóm có thể là một trong những tổ chức đầu tư giao dịch các thị trường tài sản với nhau, hoặc một người kinh doanh hợp tác chặt chẽ với những người khác trong công ty của họ.

Definition - What does Team member mean

A person belonging to a specific group of people involved in attempting to achieve a common goal. For example, a team member could be one of several institutional investors trading the asset markets together, or a business person working closely with others within their company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *