Team stages

Định nghĩa Team stages là gì?

Team stagesGiai đoạn đội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Team stages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nỗ lực xây dựng đội ngũ thường đi qua 4 giai đoạn: (1) Hình thành: thành viên thử nghiệm với những hành vi có thể chấp nhận trong nhóm và những gì không. (2) vùng vẫy: thành viên có những nỗ lực yếu trong việc phối hợp nỗ lực và mục tiêu của họ. (3) Chuẩn: thành viên nhấn chìm sự khác biệt và lòng trung thành cá nhân của họ. (4) Thực hiện: Các thành viên hoạt động trơn tru trong việc hỗ trợ lẫn nhau và di chuyển hướng tới mục tiêu chung.

Definition - What does Team stages mean

Team building efforts usually pass through 4 stages: (1) Forming: members experiment with what behavior is acceptable in the group and what is not. (2) Flailing: members make weak efforts in coordinating their efforts and objectives. (3) Norming: members submerge their individual differences and loyalties. (4) Performing: members work smoothly in supporting each other and moving toward the common goal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *