Tear sheet

Định nghĩa Tear sheet là gì?

Tear sheetTấm rách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tear sheet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cắt quảng cáo từ một tờ báo hoặc tạp chí và gửi đến Nhà tuyển dụng làm bằng chứng chèn.

Definition - What does Tear sheet mean

Advertisement cut from a newspaper or magazine and sent to the advertiser as proof of insertion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *