Testator

Định nghĩa Testator là gì?

TestatorNgười để chúc thư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Testator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nam sẽ sản xuất. Một di chúc nữ được gọi là một người để chúc thư.

Definition - What does Testator mean

Male will maker. A female will maker is called a testatrix.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *