Timeshare

Định nghĩa Timeshare là gì?

TimeshareTimeshare. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Timeshare - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình thức sở hữu liên quan đến việc mua một thời gian nhất định hoặc phần trăm lãi suất trong một tài sản nghỉ.

Definition - What does Timeshare mean

A form of ownership involving purchasing a specific period of time or percentage of interest in a vacation property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *