Tobacco sales warehouses coverage form

Định nghĩa Tobacco sales warehouses coverage form là gì?

Tobacco sales warehouses coverage formThuốc lá hình thức bảo hiểm kho bán hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tobacco sales warehouses coverage form - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình thức thương mại bao gồm các hoạt động tại kho thuốc lá. Các sản phẩm thuốc lá thực tế chỉ được bao phủ trong một thời gian cụ thể trong năm, và chỉ khi bên trong nhà kho.

Definition - What does Tobacco sales warehouses coverage form mean

A commercial form that covers operations at tobacco warehouses. The actual tobacco products are only covered during a specific time of the year, and only while inside the warehouse.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *