Total observed variation

Định nghĩa Total observed variation là gì?

Total observed variationTổng biến quan sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Total observed variation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tổng của tất cả các biến trình bày trong một quá trình, trong đó có cả nguyên nhân đặc biệt và nguyên nhân phổ biến. Bên cạnh đó, tổng số biến quan sát cũng sẽ đưa vào tài khoản các hệ thống đo lường chính nó.

Definition - What does Total observed variation mean

A sum of all variations present within a process, including both special cause and common cause. In addition, total observed variation also takes into account the measurement system itself.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *