Trade concern

Định nghĩa Trade concern là gì?

Trade concernMối quan tâm thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade concern - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cá nhân hoặc công ty bày tỏ mong muốn đầu tư mua trên thị trường giao dịch phải thực hiện bảo của bên thứ ba là khả thi trước khi mua hàng.

Definition - What does Trade concern mean

Individuals or companies expressing the desire to purchase investments on the trading market must make the sure the third party is viable before making a purchase.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *