Trading halt

Định nghĩa Trading halt là gì?

Trading haltGiao dịch dừng lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading halt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tạm dừng ngắn trong giao dịch của chứng khoán đặc biệt đối với một lý do cụ thể (chẳng hạn như một thông báo tin tức dự kiến). Nó thường kéo dài khoảng 30 phút trong thời gian đó một số hoạt động (chẳng hạn như việc hủy đơn hàng mở và tập thể dục của tùy chọn) đều được phép tiếp tục. Còn được gọi là giao dịch bị đình chỉ.

Definition - What does Trading halt mean

Short pause in the trading of a particular security for a particular reason (such as an anticipated news announcement). It generally last about 30 minutes during which some activities (such as open order cancellation and exercising of options) are allowed to continue. Also called suspended trading.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *