Trading volume

Định nghĩa Trading volume là gì?

Trading volumeKhối lượng giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading volume - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lượng cổ phiếu tổng thể được giao dịch trên một cơ sở hàng ngày trên thị trường của một cổ phiếu cụ thể.

Definition - What does Trading volume mean

The number of overall shares that are traded on a daily basis on a market for a particular security.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *