Trading partner

Định nghĩa Trading partner là gì?

Trading partnerĐối tác thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading partner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong hai hoặc nhiều người tham gia vào một mối quan hệ kinh doanh liên tục.

Definition - What does Trading partner mean

One of the two or more participants in an ongoing business relationship.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *