Trading range

Định nghĩa Trading range là gì?

Trading rangeBiên độ giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trading range - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hàng hóa giao dịch: Tối thiểu và tối đa giới hạn quy định bởi việc trao đổi trong đó giá của một hàng hóa đặc biệt có thể dao động trong một ngày giao dịch.

Definition - What does Trading range mean

1. Commodities trading: Minimum and maximum limit set by the exchange within which the price of a particular commodity can fluctuate during a trading day.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *