Tranche

Định nghĩa Tranche là gì?

TrancheĐợt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tranche - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: phần cụ thể của một giao dịch lớn hơn một ví dụ trả góp vay; Pháp, lát.

Definition - What does Tranche mean

1. General: Specific part of a larger transaction such a loan installment; French for, slice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *