Trend line

Định nghĩa Trend line là gì?

Trend lineĐường xu hướng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trend line - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẳng hoặc đường cong trong một biểu đồ xu hướng đó cho thấy mô hình chung hoặc chỉ đạo của một dữ liệu chuỗi thời gian (thông tin theo thứ tự theo thời gian). Nó có thể được rút ra trực quan bằng cách kết nối các điểm dữ liệu thực tế hoặc (thường xuyên hơn) bằng cách sử dụng kỹ thuật thống kê như 'làm mịn mũ' hoặc 'di chuyển trung bình.'

Definition - What does Trend line mean

Straight or curved line in a trend chart that indicates the general pattern or direction of a time series data (information in sequence over time). It may be drawn visually by connecting the actual data points or (more frequently) by using statistical techniques such as 'exponential smoothing' or 'moving averages.'

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *